Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐守
[zuòshǒu]
|
cố thủ; tử thủ; phòng thủ kiên cố。固守;死守。
坐守阵地。
Cố thủ trận địa