Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐失
[zuòshī]
|
vuột thời cơ; mất cơ hội。不积极采取行动而失去(时机)。