Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐大
[zuòdà]
|
phát triển an toàn; phát triển chắc chắn; lớn mạnh。因不受干涉,势力安然壮大。
地方势力日渐坐大。
Lực lượng địa phương ngày càng lớn mạnh