Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐夜
[zuòyè]
|
thức đêm; thức suốt đêm (vì đón giao thừa hoặc trực bên linh cữu mà suốt đêm không ngủ.)。为了守岁、守灵等夜里坐着不睡。
坐夜等门
thức chờ cửa
坐夜守岁
thức đón giao thừa.