Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐垫
[zuòdiàn]
|
đệm; nệm。(坐垫儿)放在椅子、凳子上的垫子。