Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐地
[zuòdì]
|
1. cố định; cố định ở một nơi nào đó。固定在某个地方。
2. ngay tại chỗ。就地。
坐地加价
tăng giá ngay tại chỗ.