Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐地分赃
[zuòdìfēnzāng]
|
Hán Việt: TOẠ ĐỊA PHÂN TANG
phân chia tang vật; ngồi chờ chia của。(匪首、窝主等)不亲自偷窃抢劫而分到赃物。