Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐困
[zuòkùn]
|
bó tay; bị giam hãm。守在一个地方,找不到出路。
坐困孤城
bị giam hãm ở cô thành