Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐吃山空
[zuòchīshānkōng]
|
Hán Việt: TOẠ NGẬT SƠN KHÔNG
miệng ăn núi lở; ngồi dưng ăn hoang, mỏ vàng cũng cạn; ngồi không núi vàng ăn cũng hết。光是消费而不从事生产,即使有堆积如山的财物也会消耗完。