Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐吃享福
[zuòchīxiǎngfú]
|
sống vô vị; sống tẻ nhạt; sống đơn điệu tẻ nhạt。呆板单调地生活,消极地,被动地,身体上和精神上均缺乏主动地生活,光吃和生长,别的什么也不干。