Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐卧不宁
[zuòwòbùníng]
|
đứng ngồi không yên; nằm ngồi không yên。坐着躺着都不安宁。形容因忧愁恐惧而不安的样子。也作“坐卧不安”。