Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐化
[zuòhuà]
|
toạ hoá (đạo Phật chỉ Hoà thượng ngồi chết.)。佛教指和尚盘膝端坐死去。