Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐势
[zuòshì]
|
tư thế ngồi; kiểu ngồi; cách ngồi (cưỡi ngựa)。坐的姿势或(骑马的)坐法。