Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐力
[zuòlì]
|
sức giật; lực tương phản。指枪弹、炮弹射出时的反冲力。