Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐位
[zuòwèi]
|
1. chỗ ngồi。供人坐的地方(多用于公共场所)。
票已经卖完,一个坐位也没有了。
vé đã bán hết rồi, một chỗ ngồi cũng không còn.
2. ghế ngồi。(坐位儿)指椅子、凳子等可以坐的东西。
搬个坐位儿来。
khiêng một cái ghế lại.