Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐以待毙
[zuòyǐdàibì]
|
Hán Việt: TOẠ DĨ ĐÃI TỆ
ngồi chờ chết; bó tay chịu chết; khoanh tay chờ chết。坐着等死或等待失败。