Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐以待旦
[zuòyǐdàidàn]
|
ngồi đợi trời sáng; ngồi trông trời sáng。坐等天明。