Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐享其成
[zuòxiǎngqíchéng]
|
Hán Việt: TOẠ HƯỞNG KỲ THÀNH
ngồi mát ăn bát vàng; ngồi không hưởng lộc; há miệng chờ sung; ngồi không ăn sẵn。自己不出力而享受别人劳动的成果。