Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐井观天
[zuòjǐngguāntiān]
|
Hán Việt: TOẠ TỈNH QUAN THIÊN
ếch ngồi đáy giếng; ngồi đáy giếng nhìn trời。比喻眼光狭小,看到的有限。