Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坐不垂堂
[zuòbùchuítáng]
|
cẩn thận; dè dặt。坐时不要选择堂屋之下,以防瓦坠击头。比喻小心谨慎,不停于危险之处。