Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坏账
[huàizhàng]
|
nợ khó đòi; nợ không đòi được; nợ không thu hồi được; nợ chết。会计上确定无法收回的账。