Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坏疽
[huàijū]
|
hoại thư; hoại tử。坏死的一种,机体的大块组织坏死后,受腐败菌的作用变成黄绿色或黑色。