Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坏水
[huàishuǐ]
|
ý nghĩ xấu; nghĩ xấu; tâm địa gian trá。(坏水儿)比喻狡诈的心计;坏主意。
一肚子坏水
trong bụng toàn ý nghĩa xấu.