Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坏死
[huàisǐ]
|
hoại tử; thối rữa; chết hoại; hoại thư。机体的局部组织或细胞死亡。坏死后原有的功能丧失。形成坏死的原因很多,如局部血液循环断绝,强酸、强碱等化学药品对局部组织的破坏。