Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坏处
[huài·chu]
|
chỗ hỏng; chỗ xấu; điều có hại; chỗ có hại。对人或事物有害的因素。
这么做一点坏处也没有。
làm như thế không chỗ nào hỏng cả.