Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
坏事
[huàishì]
|
1. làm hư; hỏng。使事情搞糟。
照他说的做,非坏事不可。
việc nó làm, lúc nào cũng hỏng.
2. việc xấu; tồi。坏事情;有害的事情。