Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地黄牛
[dìhuángniú]
|
con quay (đồ chơi, làm bằng ống tre)。玩具,用竹筒做成的陀螺,旋转时发出嗡嗡的声音。