Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地震站
[dìzhènzhàn]
|
trạm quan sát địa chấn。设有专门仪器负责观测、记录、预报地震的机构。也叫“地震台”。