Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地震烈度
[dìzhènlièdù]
|
cường độ địa chấn。地震发生后在地面上造成的影响或破坏的程度,与地震震级并不成比例。地震烈度分为十二度,简称烈度。