Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地震波
[dìzhènbō]
|
sóng địa chấn; sóng động đất。由于地震而产生的向四外传播的震动。主要由横波、纵波组成。也叫震波。