Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地震带
[dìzhèndài]
|
dải địa chấn; vành đai động đất。地震震中分布较集中的地带。