Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地雷
[dìléi]
|
địa lôi; mìn; thuỷ lôi。一种爆炸性武器,多埋入地下,装有特种引火装置。