Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地邻
[dìlín]
|
ruộng đất giáp nhau; hàng xóm có ruộng cạnh nhau。甲乙两方的耕地邻接,彼此互为地邻。