Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地轴
[dìzhóu]
|
trục trái đất; trục quả đất。地球自转的轴线,和赤道平面相垂直。