Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地质年代
[dìzhìniándài]
|
niên đại địa chất。地壳中不同年代的岩石形成的时间和先后顺序。相对地质年代主要依据岩石的层位和岩石中的化石,指明岩石生成时间的顺序,如古生代、中生代、新生代等。绝对地质年代依据岩石中放射性同位素蜕变产物的含量,指明岩石生成至今的年数。