Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地财
[dìcái]
|
của chìm; của chôn dưới đất。指私人埋藏在地下的财物。