Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地表
[dìbiǎo]
|
bề mặt quả đất; bề mặt trái đất; bề mặt địa cầu。地球的表面,也就是地壳的最外层。
地表温度
nhiệt độ trên bề mặt trái đất.