Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地表火
[dìbiǎohuǒ]
|
1. cháy trên mặt đất。腐植质层燃烧的一种森林火灾,通常不露出表面。
2. cháy trên bề mặt。仅燃烧林地表面的枯枝落叶或林下灌木、草层的一种森林火灾。