Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地膜
[dìmó]
|
tấm che; tấm phủ; tấm đậy (để phủ lên giòng đất bảo vệ cho mầm.)。覆盖作物的塑料薄膜,主要用来保护幼株,抵挡风寒。
地膜覆盖育苗。
phủ vải nhựa để che mạ non.
推广地膜植物
mở rộng tấm che thực vật.