Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地脚
[dìjiǎo]
|
lề; mép (trang giấy)。书页下边的空白处。
天头地脚
lề trên trang giấy