Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地脚螺丝
[dìjiǎoluósī]
|
ốc vít; bù-loong nền nhà。把机器等紧紧固定在基础上用的螺丝。也叫地脚螺栓。