Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地脉
[dìmài]
|
địa mạch; mạch đất (cách gọi của thầy địa lý, gọi thế đất tốt hoặc xấu)。迷信的人讲风水所说的地形好坏。