Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地籍
[dìjí]
|
địa chính。古代登记土地的册籍,是征收田赋的依据。