Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地窨子
[dìyìn·zi]
|
1. tầng hầm; tầng nhà dưới mặt đất。地下室。
2. hầm ngầm (chứa rau quả…)。地窖。