Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地积
[dìjī]
|
diện tích đất đai。土地的面积,过去通常用顷、亩、分等单位来计算,现在用平方米来计算。