Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地秤
[dìchèng]
|
cân chìm; cân cầu đường (dưới đất)。秤的一种,安装在地上,放物体的部分跟地面一般平,一次可以称数吨至数十吨,多用于仓库和车站。也叫地磅。