Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地盘
[dìpán]
|
Ghi chú: 另见·de(地盘儿)
1. địa bàn。占用或控制的地方;势力范围。
争夺地盘
địa bàn tranh chấp
2. nền; móng (vật kiến trúc)。建筑物的基础。
地盘下沉
móng bị lún.