Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地皮
[dìpí]
|
1. đất; mặt đất。(地皮儿)地的表面。
下雨以后,地皮还没有干。
sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
2. đất xây dựng; đất xây cất; đất thổ cư。供建筑等用的土地。
城市里地皮很紧张。
đất xây dựng trong thành phố rất eo hẹp.