Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地球仪
[dìqiúyí]
|
mô hình địa cầu; quả địa cầu (dùng để dạy học)。地球的模型,装在支架上,可以转动,上面画着海洋、陆地、河流、山脉、经纬线等。供教学和军事上用。