Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
地狱
[dìyù]
|
1. địa ngục; âm phủ; địa phủ。某些宗教指人死后灵魂受苦的地方(跟'天堂'相对)。
2. địa ngục (ví với cảnh sống bi thảm, khốn cùng.)。比喻黑暗而悲惨的生活环境。